Created with Raphaël 2.1.21324658710911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 袈

Hán Việt
CA
Nghĩa

Cái áo cà sa


Âm On

Đồng âm
Nghĩa: Cá nhân, cái, quả, con Xem chi tiết CA Nghĩa: Bài hát, hát Xem chi tiết Nghĩa: Cái, quả (đếm vật) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết ĐẠI Nghĩa: Bao, túi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết BỐ Nghĩa: Vải Xem chi tiết
袈
  • Áo của nguoi xuat Gia là ao Ca Sa
  • Xuất GIA ( 加 ) mặc áo (衣) cà sa)
  • Gia làm Áo CÀ sa
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

けさ CA SAÁo cà sa (của nhà sư Phật giáo)
裟懸け けさがけ CA SA HUYỀNĐâm xéo từ vai
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa