- Áo của nguoi xuat Gia là ao Ca Sa
- Xuất GIA ( 加 ) mặc áo (衣) cà sa)
- Gia làm Áo CÀ sa
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
袈 裟 | けさ | CA SA | Áo cà sa (của nhà sư Phật giáo) |
袈 裟懸け | けさがけ | CA SA HUYỀN | Đâm xéo từ vai |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
袈 裟 | けさ | CA SA | Áo cà sa (của nhà sư Phật giáo) |
袈 裟懸け | けさがけ | CA SA HUYỀN | Đâm xéo từ vai |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|