Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 网

Hán Việt
VÕNG
Nghĩa

Cái lưới


Âm On
モウ ボウ
Âm Kun
あみ

Đồng âm
VỌNG Nghĩa: Trông mong, hy vọng Xem chi tiết VONG, VÔ Nghĩa: Chết, mất Xem chi tiết VONG Nghĩa: Quên, bỏ sót Xem chi tiết VÕNG Nghĩa: Cái lưới, mạng lưới Xem chi tiết VỌNG Nghĩa: Ảo tưởng, viển vông Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VÕNG Nghĩa: Cái lưới, mạng lưới Xem chi tiết THẰNG Nghĩa: Dây thừng, dây chão Xem chi tiết
网
  • Lưới được đan chéo bên trong để làm võng
  • Hình dạng của chữ 网 giống như một cái lưới hoặc mạng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa