- Dùng dây quan hệ buộc xe kẻ thù
- Lấy DÂY buộc XE của kẻ THÙ phải thật HỆ trọng
- Tặng xe 車 cho kẻ thù 殳 để buộc sợi dây 糸 quan hệ
- 撃 hệ tay không công Kích xe địch 繋 Hệ chơi dây buộc lấy xe địch
- Trong chiến trang lấy Dây buộc Xe kẻ Thù là việc Hệ trọng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
沖に 繋 る船 | おきにかかるふね | Ship buộc ra khỏi bờ biển | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
繋 ぐ | つなぐ | HỆ | Buộc vào |
手を 繋 ぐ | てをつなぐ | THỦ HỆ | Tới những bàn tay nối (với) |
顔を 繋 ぐ | かおをつなぐ | NHAN HỆ | Tiếp tục làm quen |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
繋 辞 | けいじ | HỆ TỪ | Bộ phận nối |
繋 争 | けいそう | HỆ TRANH | Một cuộc tranh luận |
繋 属 | けいぞく | HỆ CHÚC | Mối quan hệ |
繋 縛 | けいばく | HỆ PHƯỢC | Sự ràng buộc |
繋 船 | けいせん | HỆ THUYỀN | Buộc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|