Created with Raphaël 2.1.21234567891110121314151716
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 繋

Hán Việt
HỆ
Nghĩa

 Kết nối; buộc.


Âm On
ケイ
Âm Kun
つな.ぐ かか.る か.ける

Đồng âm
HỆ Nghĩa: Ràng buộc, trói buộc, buộc Xem chi tiết HỆ Nghĩa: Buộc, treo, tiếp tục, thừa kế Xem chi tiết HỆ Nghĩa: Che đậy, khác hẳn chữ phương. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KẾT Nghĩa: Nối, buộc, kết Xem chi tiết LIÊN Nghĩa: Nối liền, liên tục, tiếp nối Xem chi tiết LẠC Nghĩa: Liên lạc, bện, tết Xem chi tiết
繋
  • Dùng dây quan hệ buộc xe kẻ thù
  • Lấy DÂY buộc XE của kẻ THÙ phải thật HỆ trọng
  • Tặng xe 車 cho kẻ thù 殳 để buộc sợi dây 糸 quan hệ
  • 撃 hệ tay không công Kích xe địch 繋 Hệ chơi dây buộc lấy xe địch
  • Trong chiến trang lấy Dây buộc Xe kẻ Thù là việc Hệ trọng
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

沖に る船 おきにかかるふね Ship buộc ra khỏi bờ biển
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

つなぐ HỆBuộc vào
手を てをつなぐ THỦ HỆTới những bàn tay nối (với)
顔を かおをつなぐ NHAN HỆTiếp tục làm quen
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

けいじ HỆ TỪBộ phận nối
けいそう HỆ TRANHMột cuộc tranh luận
けいぞく HỆ CHÚCMối quan hệ
けいばく HỆ PHƯỢCSự ràng buộc
けいせん HỆ THUYỀNBuộc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa