Created with Raphaël 2.1.212
  • Số nét 2
  • Cấp độ N1

Kanji 匸

Hán Việt
HỆ
Nghĩa

Che đậy, khác hẳn chữ phương.


Âm On
ケイ

Đồng âm
HỆ Nghĩa: Ràng buộc, trói buộc, buộc Xem chi tiết HỆ Nghĩa: Buộc, treo, tiếp tục, thừa kế Xem chi tiết HỆ Nghĩa:  Kết nối; buộc. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TẾ, PHẤT Nghĩa: Che. Lấp, che đậy, đương được. Che lấp. Xử quyết. Một âm là phất. Xem chi tiết ẨN Nghĩa: Bao bọc, che, che giấu, che đậy, giấu, giấu giếm Xem chi tiết
匸
  • Hệ T che đậy.
Ví dụ Hiragana Nghĩa