Created with Raphaël 2.1.21326457810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 笙

Hán Việt
SANH
Nghĩa

Cái sênh. Cái chiếu.


Âm On
ショウ ソウ
Âm Kun
ふえ

Đồng âm
SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết SẢNH Nghĩa: Công sở, cục (đơn vị hành chính) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỊCH Nghĩa: Chỗ ngồi Xem chi tiết TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết SA Nghĩa: Sa, lụa mỏng. Sợi vải,the, rèm Xem chi tiết MẠC, MỘ, MÁN Nghĩa: Màn, rèm Xem chi tiết
笙
  • Cây trúc được tiên sinh làm kèn sho của Nhật
  • Cái khèn (nhạc cụ) của dân tộc thiểu số
Ví dụ Hiragana Nghĩa