- Đốt lửa nấu cơm lại thấy cuộc sống XÁN lạn trở lại
- Dùng tay đốt miếng thịt trên cao ăn cùng cơm , lửa cháy Xán lạn sáng chói
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
燦 々 | さんさん | XÁN | Rực rỡ |
燦 然 | さんぜん | XÁN NHIÊN | Ánh sáng chói lọi |
燦 々たる | さんさんたる | XÁN | Rực rỡ |
燦 燦 たる | さんさんたる | XÁN XÁN | Rực rỡ |
燦 爛たる | さんらんたる | XÁN LẠN | Rực rỡ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|