Created with Raphaël 2.1.21234567891012131115141716
  • Số nét 17
  • Cấp độ N1

Kanji 燦

Hán Việt
XÁN
Nghĩa

Xán lạn,rực rỡ.Sáng, tươi sáng


Âm On
サン
Âm Kun
さん.たる あき.らか きらめ.く きら.めく

Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HUY Nghĩa:  Sáng sủa, rực rỡ, soi chiếu Xem chi tiết HOA, HÓA Nghĩa: Màu mỡ, rực rỡ, hoa lệ  Xem chi tiết MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết CHIẾU Nghĩa: Soi sáng, chiếu sáng Xem chi tiết TÌNH Nghĩa: Trời nắng đẹp Xem chi tiết
燦
  • Đốt lửa nấu cơm lại thấy cuộc sống XÁN lạn trở lại
  • Dùng tay đốt miếng thịt trên cao ăn cùng cơm , lửa cháy Xán lạn sáng chói
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

さんさん XÁNRực rỡ
さんぜん XÁN NHIÊNÁnh sáng chói lọi
々たる さんさんたる XÁNRực rỡ
たる さんさんたる XÁN XÁNRực rỡ
爛たる さんらんたる XÁN LẠNRực rỡ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa