Created with Raphaël 2.1.2124367598101112131514
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 潔

Hán Việt
KHIẾT
Nghĩa

Thanh khiết, sạch sẽ


Âm On
ケツ
Âm Kun
いさぎよ.い
Nanori
きよ きよし

Đồng âm
KHẾ, TIẾT, KHIẾT, KHẤT Nghĩa: Thề ước, hứa hẹn Xem chi tiết KHIẾT Nghĩa: Ăn uống, hút thuốc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết TINH Nghĩa: Tinh thần, sinh lực Xem chi tiết TỊNH Nghĩa: Sạch sẽ, làm sạch, trong sạch Xem chi tiết
潔
  • Ông chủ cầm Dao bắt chị Mịch ra nước tinh khiết
  • Nhà vua cầm đao chỉ vào dòng nước tinh khiết
  • Dưới làn nước thanh khiết ông chủ cầm dao cắt chỉ
  • 12 đao kẻ nuớc thành tơ
  • Đổ NƯỚC lên LÁ PHONG và DAO để rửa CHỈ thành => THANH KHIẾT
  1. Thanh khiết. Như tinh khiết TINH Nghĩa: Tinh thần, sinh lực Xem chi tiết KHIẾT Nghĩa: Thanh khiết, sạch sẽ Xem chi tiết rất sạch, không lẫn lộn thứ khác.
  2. Giữ mình thanh bạch không thèm làm các sự phi nghĩa gọi là khiết KHIẾT Nghĩa: Thanh khiết, sạch sẽ Xem chi tiết . Như liêm khiết KHIẾT Nghĩa: Thanh khiết, sạch sẽ Xem chi tiết trong trắng, sạch sẽ, không tham lam.
  3. Sửa trị. Như khiết thân KHIẾT Nghĩa: Thanh khiết, sạch sẽ Xem chi tiết sửa mình, làm cho mình trong sạch tốt đẹp.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふけつ không sạch sẽ; không thanh sạch; không thanh khiết; sự không sạch sẽ; sự không thanh sạch; sự không thanh khiết
ふけつな bẩn; bệ rạc; dơ; dơ bẩn; dơ dáy; nhơ bẩn
ふけつかん dơ bẩn
れんけつな liêm; liêm khiết
せいけつ sự thanh khiết; tình trạng sạch sẽ; thanh khiết; sạch sẽ; tinh khiết
Ví dụ âm Kunyomi

いさぎよい KHIẾTNhư một người đàn ông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふけつ BẤT KHIẾTKhông sạch sẽ
ふけつな BẤT KHIẾTBẩn
れんけつ LIÊM KHIẾTTrung thực
せいけつ THANH KHIẾTSự thanh khiết
かんけつ GIẢN KHIẾTSự thanh khiết
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa