- Nước sông ngập tràn cả CHÂU âu
- Nước lụt tràn vào các tỉnh biến thành bãi cù lao.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
八 洲 | はちしゅう | BÁT CHÂU | (cũ (già) bổ nhiệm) nhật bản |
欧 洲 | おうしゅう | ÂU CHÂU | Châu Âu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
座 洲 | ざす | TỌA CHÂU | Sự mắc cạn |
砂 洲 | さす | SA CHÂU | Cồn cát |
中 洲 | なかす | TRUNG CHÂU | Cồn cát |
洲 鼻 | すばな | CHÂU TỊ | Cờ lê |
白 洲 | しらす | BẠCH CHÂU | Cát trắng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|