Created with Raphaël 2.1.2123456879
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 洲

Hán Việt
CHÂU
Nghĩa

 Bãi cù lao, bãi cát, lục địa


Âm On
シュウ
Âm Kun
しま

Đồng âm
CHÂU Nghĩa: Châu (đơn vị hành chính), lãnh thổ Xem chi tiết CHU, CHÂU Nghĩa: Gốc cây, cổ phiếu, cổ phần Xem chi tiết CHÂU Nghĩa: Ngọc trai Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẢO Nghĩa: Đảo Xem chi tiết SA Nghĩa: Cát  Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Đất liền Xem chi tiết
洲
  • Nước sông ngập tràn cả CHÂU âu
  • Nước lụt tràn vào các tỉnh biến thành bãi cù lao.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

はちしゅう BÁT CHÂU(cũ (già) bổ nhiệm) nhật bản
おうしゅう ÂU CHÂUChâu Âu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ざす TỌA CHÂUSự mắc cạn
さす SA CHÂUCồn cát
なかす TRUNG CHÂUCồn cát
すばな CHÂU TỊCờ lê
しらす BẠCH CHÂUCát trắng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa