- Ngậm 1 (ー) cây VIẾT vào miệng (口)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
曰 く | いわく | Nói | |
曰 く付き | いわくつき | PHÓ | Với một lịch sử (câu chuyện) |
曰 くありげ | いわくありげ | Ý nghĩa | |
曰 く言い難し | いわくいいがたし | Khó giải thích | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
曰 く | いわく | Nói | |
曰 く付き | いわくつき | PHÓ | Với một lịch sử (câu chuyện) |
曰 くありげ | いわくありげ | Ý nghĩa | |
曰 く言い難し | いわくいいがたし | Khó giải thích | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|