Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N1

Kanji 曰

Hán Việt
VIẾT
Nghĩa

 Nói rằng, dùng làm lời phát ngữ


Âm On
エツ
Âm Kun
いわ.く のたま.う のたま.わく ここに

Đồng âm
VIỆT, HOẠT Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết THUYẾT, DUYỆT, THUẾ Nghĩa: Nói, giải thích Xem chi tiết THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết DỊCH Nghĩa: Phiên dịch, lý do, nguyên nhân Xem chi tiết
曰
  • Ngậm 1 (ー) cây VIẾT vào miệng (口)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

いわく Nói
く付き いわくつき PHÓVới một lịch sử (câu chuyện)
くありげ いわくありげ Ý nghĩa
く言い難し いわくいいがたし Khó giải thích
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa