- Bàn tay của 3 người dâng con bò lên cống hiến
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
捧 げる | ささげる | PHỦNG | Giơ cao |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
捧 持 | ほうじ | PHỦNG TRÌ | Chịu |
捧 呈 | ほうてい | PHỦNG TRÌNH | Sự hiến dâng |
捧 腹 | ほうふく | PHỦNG PHÚC | Sự trừng phạt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|