Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 彗

Hán Việt
TUỆ
Nghĩa

Cái chổi, sao chổi


Âm On
スイ ケイ セイ
Âm Kun
ほうき

Đồng âm
TUẾ Nghĩa: Năm, tuổi Xem chi tiết TUỆ Nghĩa: Tai Xem chi tiết TUỆ, HUỆ Nghĩa: Tính khôn ngoan Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TINH Nghĩa: Sao Xem chi tiết Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết TRỤ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết
彗
  • 1 sọc cắt 3 ngang, đối diện song song trên 3 ngón tay là sao TUỆ tinh hay còn gọi là sao chổi
  • Tuệ , 1 (2) 3 yo
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

すいせい TUỆ TINHSao chổi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa