Created with Raphaël 2.1.2123546789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 奎

Hán Việt
KHUÊ
Nghĩa

Sao Khuê


Âm On
ケイ

Đồng âm
KHUÊ Nghĩa: Một loại ngọc, góc, bờ Xem chi tiết KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ Nghĩa: Thửa ruộng trăm mẫu. Vụt chốc. Một âm là khuynh. Lại một âm là khuể. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TINH Nghĩa: Sao Xem chi tiết Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết TRỤ Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết
奎
  • To đại như 2 quả đất chồng lên là sao KHUÊ
Ví dụ Hiragana Nghĩa