- Vua chui vào tủ để cải cách KHUÔNG chính
- Vua Phương vào ngõ cụt vô phương cứu chữa
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
匡 正 | きょうせい | KHUÔNG CHÁNH | Cải cách |
匡 救 | きょうきゅう | KHUÔNG CỨU | Sự giúp đỡ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
匡 正 | きょうせい | KHUÔNG CHÁNH | Cải cách |
匡 救 | きょうきゅう | KHUÔNG CỨU | Sự giúp đỡ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|