Created with Raphaël 2.1.2132456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 匡

Hán Việt
KHUÔNG
Nghĩa

Đúng, cứu giúp


Âm On
キョウ オウ
Âm Kun
すく.う

Đồng âm
KHANG, KHƯƠNG Nghĩa: Khoẻ mạnh, khỏe khoắn Xem chi tiết KHÁNH, KHƯƠNG, KHANH Nghĩa:  Mừng, phước Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRỢ Nghĩa: Trợ giúp, giúp đỡ Xem chi tiết CỨU Nghĩa: Bảo vệ, cứu giúp Xem chi tiết TU Nghĩa: Học, chỉnh sửa, chỉnh lý Xem chi tiết CHỈNH Nghĩa: Sắp xếp Xem chi tiết
匡
  • Vua chui vào tủ để cải cách KHUÔNG chính
  • Vua Phương vào ngõ cụt vô phương cứu chữa
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

きょうせい KHUÔNG CHÁNHCải cách
きょうきゅう KHUÔNG CỨUSự giúp đỡ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa