- Chủy hy ヒvọng có được cái giá múc canh khi ăn lẩu
- Chủy Hy vọng đạt giải cái Thìa bạc.
- Tượng hình : nhìn giống cái thìa (muôi) múc canh.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
匕 箸 | ひちょ | CHỦY TRỨ | Thìa và đũa |
匕 首 | ひしゅ | CHỦY THỦ | Dao găm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|