Created with Raphaël 2.1.21245376891211101314
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 槌

Hán Việt
CHÙY
Nghĩa

Cái vồ lớn. Đánh, đập, nện.


Âm On
ツイ
Âm Kun
つち

Đồng âm
TRƯNG, CHỦY, TRỪNG Nghĩa: Trưng tập, gọi đến, triệu tập Xem chi tiết CHUY, CHÙY Nghĩa: Kim đan Xem chi tiết CHUY, CHÙY Nghĩa:  Nện, đánh Xem chi tiết CHỦY Nghĩa: Muỗng Xem chi tiết CHUY Nghĩa: Chim đuôi ngắn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
槌
  • Truy lùng cái Cây tốt để làm Chùy
  • Mang chùy đi truy lùng cái cây
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

つちこつついこつ CHÙY CỐTXương búa (ở tai)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

てっつい THIẾT CHÙYBúa sắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa