- Truy lùng cái Cây tốt để làm Chùy
- Mang chùy đi truy lùng cái cây
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
槌 骨 | つちこつついこつ | CHÙY CỐT | Xương búa (ở tai) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
鉄 槌 | てっつい | THIẾT CHÙY | Búa sắt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|