JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số nét
10
Cấp độ
N1
Kanji 鬯
Hán Việt
SƯỞNG
Nghĩa
Rượu nếp, bao đựng cây cung
Âm On
チョウ
Âm Kun
かおりぐさ
においざけ
Đồng âm
湯
THANG, SƯƠNG, THÃNG
Nghĩa: Nước nóng
Xem chi tiết
箱
TƯƠNG, SƯƠNG
Nghĩa: Cái hòm, cái hộp
Xem chi tiết
霜
SƯƠNG
Nghĩa: Sương
Xem chi tiết
暢
SƯỚNG
Nghĩa: Sướng, thích
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
酒
TỬU
Nghĩa: Rượu
Xem chi tiết
醪
Nghĩa:
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
SƯỞNG Rượu Nếp = nồi rượu nếp 凶 được nấu trên lửa (匕 ~ Hi ~ 火)
Nghệ thuật bỏ 4 hạt gạo (nếp) vào nồi lấy thìa khuấy cho SƯỞNG rồi nấu rượu nếp
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1