Created with Raphaël 2.1.212345678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 鬯

Hán Việt
SƯỞNG
Nghĩa

Rượu nếp, bao đựng cây cung


Âm On
チョウ
Âm Kun
かおりぐさ においざけ

Đồng âm
THANG, SƯƠNG, THÃNG Nghĩa: Nước nóng Xem chi tiết TƯƠNG, SƯƠNG Nghĩa:  Cái hòm, cái hộp Xem chi tiết SƯƠNG Nghĩa: Sương Xem chi tiết SƯỚNG Nghĩa: Sướng, thích Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TỬU Nghĩa: Rượu Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
鬯
  • SƯỞNG Rượu Nếp = nồi rượu nếp 凶 được nấu trên lửa (匕 ~ Hi ~ 火)
  • Nghệ thuật bỏ 4 hạt gạo (nếp) vào nồi lấy thìa khuấy cho SƯỞNG rồi nấu rượu nếp
Ví dụ Hiragana Nghĩa