- Bao bọc viên đá lại để làm đạn pháo
- Pháo bắn đá bọc thép
- Đá cho vào bao bọc lại làm đạn PHÁO
- Bọc (包) Đá (石) Làm PHÁO (砲)
- Xếp đá bao quanh khẩu pháo
- Cũng như chữ pháo 礮 hay 炮 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
備砲 | びほう | các loại vũ khí |
大砲 | たいほう | đại bác |
弔砲 | ちょうほう | pháo bắn trong tang lễ |
発砲 | はっぽう | sự nổ súng; sự phóng điện; sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) |
砲兵 | ほうへい | pháo; pháo binh |
Ví dụ âm Kunyomi
備 砲 | びほう | BỊ PHÁO | Các loại vũ khí |
午 砲 | ごほう | NGỌ PHÁO | Súng hiệu báo 12 giờ trưa |
火 砲 | かほう | HỎA PHÁO | Pháo |
砲 座 | ほうざ | PHÁO TỌA | Nền tảng súng |
砲 火 | ほうか | PHÁO HỎA | Khói lửa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|