Created with Raphaël 2.1.212345679810111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 睨

Hán Việt
NGHỄ
Nghĩa

Nghé trông, liếc.


Âm On
ゲイ
Âm Kun
にら.む にら.み

Đồng âm
NHÂN, NHI, NGHÊ Nghĩa: Chân người,người đang đi Xem chi tiết NGHỆ Nghĩa: Đến, đến thẳng tận nơi gọi là nghệ. Cái cõi đã tới. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết MỤC Nghĩa: Mắt Xem chi tiết THIẾU Nghĩa: Trông, ngắm từ xa, lườm Xem chi tiết
睨
  • Mắt ngạo NGHỄ Vừa đi vừa LƯỜM cái Cối
  • Có thể tưởng tượng được là 2 người đang đối diện lườm nhau bằng ánh mắt ngạo NGHỄ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

にらみ NGHỄNhìn trừng trừng
み合い にらみあい NGHỄ HỢPGiận dữ nhìn nhau
み合う にらみあう NGHỄ HỢPLườm nhau
やぶにらみ NGHỄTật lác mắt
みつける にらみつける Tỏ vẻ giận dữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

にらむ NGHỄLiếc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

へいげい NGHỄLiếc nhìn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa