- Khung giá làm từ 9,10 cây gỗ
- Cái KHUNG làm từ 19 khúc gỗ
- Để đóng Khung cửi thì cần gỗ và 9 cây đinh
- Khung, giới hạn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
巻き枠 | まきわく | ống chỉ |
枠内 | わくない | sự trong phạm vi; trong giới hạn; trong khuôn khổ |
枠外 | わくがい | sự ngoài giới hạn |
枠組 | わくぐみ | cơ cấu; tổ chức |
枠組み | わくぐみ | kết cấu khung |
Ví dụ âm Kunyomi
木 枠 | きわく | MỘC | Thùng |
目 枠 | めわく | MỤC | Làm phiền |
内 枠 | うちわく | NỘI | Kết cấu bên trong |
型 枠 | かたわく | HÌNH | Khuôn |
外 枠 | そとわく | NGOẠI | Viền |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|