Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 枠

Hán Việt
KHUNG
Nghĩa

Khung, giới hạn


Âm On
Âm Kun
わく

Đồng âm
KHỦNG, KHÚNG Nghĩa: Dọa nạt, sợ hãi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết HẠN Nghĩa: Giới hạn, phạm vi Xem chi tiết PHẠM Nghĩa: Phép, khuôn mẫu Xem chi tiết TUYẾN Nghĩa: Đường, dây Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Hàng rào, tường rào Xem chi tiết
枠
  • Khung giá làm từ 9,10 cây gỗ
  • Cái KHUNG làm từ 19 khúc gỗ
  • Để đóng Khung cửi thì cần gỗ và 9 cây đinh
  1. Khung, giới hạn
Ví dụ Hiragana Nghĩa
巻き まきわく ống chỉ
わくない sự trong phạm vi; trong giới hạn; trong khuôn khổ
わくがい sự ngoài giới hạn
わくぐみ cơ cấu; tổ chức
組み わくぐみ kết cấu khung
Ví dụ âm Kunyomi

きわく MỘC Thùng
めわく MỤC Làm phiền
うちわく NỘI Kết cấu bên trong
かたわく HÌNH Khuôn
そとわく NGOẠI Viền
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa