Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 旺

Hán Việt
VƯỢNG
Nghĩa

Sáng sủa, tốt đẹp


Âm On
オウ キョウ ゴウ
Âm Kun
かがや.き うつくし.い さかん

Đồng âm
VƯƠNG, VƯỢNG Nghĩa:  Vua chúa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết HUY Nghĩa:  Sáng sủa, rực rỡ, soi chiếu Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết THIỆN, THIẾN Nghĩa: Tốt, giỏi Xem chi tiết
旺
  • Ngày nào còn vua thì đất nước thịnh VƯỢNG
  • Tỷ phú Nhật 日 Vượng 王
  • Con trai vua tên phạm nhật vượng
  • Con vua mặt trời chính là ta.
  • Vua đứng trước mặt trời cầu xin vương quốc TỐT ĐẸP
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

おうせい VƯỢNG THỊNHSự thịnh vượng
文社 おうぶんしゃ VƯỢNG VĂN XÃNhà xuất bản Oubunsha
好奇心 こうきしんおうせい Tràn đầy tò mò
食欲 盛な しょくよくおうせいな Thèm ăn quá trời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa