Created with Raphaël 2.1.2132456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 旭

Hán Việt
HÚC
Nghĩa

Mặt trời mọc, mặt trời buổi sáng


Âm On
キョク
Âm Kun
あさひ

Đồng âm
SÚC, HÚC Nghĩa: Gia súc, gia cầm, vật nuôi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRIÊU, TRIỀU Nghĩa: Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn  Xem chi tiết DƯƠNG Nghĩa: Mặt trời, tích cực Xem chi tiết NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết HIỂU Nghĩa: Bình minh Xem chi tiết
旭
  • Sáng sớm ban ngày húc 9 lon bia asahi
  • 9 ngày uống bò húc
  • 9 ngày HÚC 9 lon bia Asahi khi mặt trời mới mọc
  • Khi mặt trời Mọc ánh sáng tỏa 9 hướng
  • 1 ngày Húc hết 9 lon asahi
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

あさひだけ HÚC NHẠC1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa
あさひかに HÚC GIẢICua bể chân đỏ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きょくじつ HÚC NHẬTMặt trời mọc
日章 きょくじつしょう HÚC NHẬT CHƯƠNGChương mặt trời mọc
日昇天 きょくじつしょうてん HÚC NHẬT THĂNG THIÊNUy thế đang lên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa