Created with Raphaël 2.1.212436578
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 拉

Hán Việt
LẠP
Nghĩa

Bẻ gẫy, lôi kéo.


Âm On
ラツ ロウ
Âm Kun
らっ.する ひし.ぐ くだ.く

Đồng âm
LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết LẠP Nghĩa: Hạt, hột Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHIẾT, ĐỀ Nghĩa: Gẫy, bẻ gẫy, gập lại Xem chi tiết HIỆP, TIỆP Nghĩa: Kẹp vào giữa Xem chi tiết PHẤT Nghĩa: Trả, giao nộp Xem chi tiết
拉
  • đàn ông hi lạp đứng dùng tay lôi kéo phụ nữ
  • đàn ông hi LẠP dùng TAY lôi kéo phụ nữ...
  • Đứng 立 dùng Tay 扌 nghiền nát 拉ぐ mọi thứ để làm LẠP xưởng
  • Người Hy Lạp dùng tay đứng lên
  • Dùng tay uy hiếp bắt cóc những người hi Lạp có LẬP trường
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

取り とりひしぐ THỦTới sự ép
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

致問題 らちもんだい TRÍ VẤN ĐỀVấn đề bắt cóc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa