- Mồm chỉ nói Qua loa thì nội dung khá là nghi HOẶC
- Nói Hoặc 1 chém (QUA là loại vũ khí)
- Đã là giặc thì nói 1 lời cũng k tin.
- Mới qua 1 cái miệng con tim đã bị mê HOẶC
- Qua Miệng Một lời nói sẽ là Vũ Khí mê Hoặc người khác
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
或 いは | あるいは | HOẶC | Hoặc |
或 は | あるいは | HOẶC | Hoặc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
或 いは | あるいは | HOẶC | Hoặc |
或 は | あるいは | HOẶC | Hoặc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
或 る | ある | HOẶC | Một certain |
或 いは | あるいは | HOẶC | Hoặc |
或 は | あるいは | HOẶC | Hoặc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|