Created with Raphaël 2.1.21234568710119
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 惚

Hán Việt
HỐT
Nghĩa

Hoảng hốt, thấy không đích xác.


Âm On
コツ
Âm Kun
ほけ.る ぼ.ける ほ.れる ぼ.ける

Đồng âm
HỐT Nghĩa: Nhãng. Chợt. Số hốt. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KINH Nghĩa: Ngạc nhiên, kinh ngạc Xem chi tiết NGẠC Nghĩa: Hớt hải, kinh ngạc. Xem chi tiết HOẶC Nghĩa: Sự đánh lừa, mê hoặc Xem chi tiết TÍCH Nghĩa: Đáng tiếc, tiếc nuối Xem chi tiết
惚
  • Tim (忄) Hoảng HỐT như có con cào cào (勿) nhảy tưng bừng ở trong đó (心)
  • Tâm (忄) có bí quyết (忽:コツ) là giả nai (惚ける:とぼける)
  • TIM - BẤT CHỢT HOẢNG HỐT --» vì nhận ra mình SI MÊ LẪN THẪN người lạ
  • Hoảng hốt khi gặp Vật có 2 con Tim.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

れる ほれる HỐTPhải lòng
聞き れる ききほれる Nghe chăm chú
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ける ぼける HỐTBị lão suy
ける ねぼける TẨM HỐTNgái ngủ
ける そらとぼける KHÔNG HỐTĐể giả vờ sự không hiểu biết
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こうこつ HỐTTrạng thái mê ly
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa