JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
3
2
4
5
6
Số nét
6
Cấp độ
N1
Kanji 吋
Hán Việt
THỐN
Nghĩa
Đơn vị đo chiều dài, 1 inch
Âm On
トウ
ドウ
スン
Âm Kun
インチ
Đồng âm
村
THÔN
Nghĩa: Làng xóm, thôn làng
Xem chi tiết
寸
THỐN
Nghĩa: Đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
寸
THỐN
Nghĩa: Đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
Xem chi tiết
長
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG
Nghĩa: Dài, lớn (trưởng)
Xem chi tiết
尺
XÍCH
Nghĩa: Thước, đo lường, tấc (mười tấc là một thước)
Xem chi tiết
米
MỄ
Nghĩa: Gạo
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Dùng tay vứt những thứ cũ ngày xưa
Ngày Xưa không có Tay thì thi Thố cái giề.
Đơn vị đo chiều dài, 1 inch
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1