Created with Raphaël 2.1.2132456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 吋

Hán Việt
THỐN
Nghĩa

Đơn vị đo chiều dài, 1 inch


Âm On
トウ ドウ スン
Âm Kun
インチ

Đồng âm
THÔN Nghĩa: Làng xóm, thôn làng Xem chi tiết THỐN Nghĩa: Đơn vị «tấc» (đo chiều dài) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỐN Nghĩa: Đơn vị «tấc» (đo chiều dài) Xem chi tiết TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết XÍCH Nghĩa: Thước, đo lường, tấc (mười tấc là một thước) Xem chi tiết MỄ Nghĩa: Gạo Xem chi tiết
吋
  • Dùng tay vứt những thứ cũ ngày xưa
  • Ngày Xưa không có Tay thì thi Thố cái giề.
  1. Đơn vị đo chiều dài, 1 inch
Ví dụ Hiragana Nghĩa