Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 冴

Hán Việt
NGÀ
Nghĩa

Khéo léo


Âm On
Âm Kun
さ.える こお.る ひ.える

Đồng âm
NGÃ Nghĩa: Ta (tiếng tự xưng mình) Xem chi tiết NGẠ Nghĩa: Đói Xem chi tiết
Đồng nghĩa
XẢO Nghĩa: Khéo tay, tài giỏi Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Hay, đẹp, kỳ diệu, khéo léo Xem chi tiết ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết
冴
  • Nha sĩ Băng bó KHÉO LÉO cho NGÀ
  • Đóng băng cái răng nha lại để ngọc NGÀ sáng sủa
  • 2 răng dài quá như ngà voi
  • Răng Ngà ngà như màu Băng
  • Nha sĩ băng bó khéo léo cho hai cái ngà
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

える さえる NGÀKhéo léo
目が える めがさえる Tỉnh táo
眼が える めがさえる Tỉnh táo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa