Created with Raphaël 2.1.2123456789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 牲

Hán Việt
SINH
Nghĩa

Hy sinh


Âm On
セイ

Đồng âm
SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết
Đồng nghĩa
SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết MỆNH Nghĩa: Mệnh lệnh, sinh mệnh Xem chi tiết HI Nghĩa: Hy sinh Xem chi tiết
牲
  • Con TRÂU được SINH ra là để HY SINH làm thức ăn
  • Sinh ra kiếp trâu bò để hi sinh
  • Bò sinh ra có nghĩa và hi sinh cũng có nghĩa
  • Người còn nằm trên đất là còn Sống
  • Con TRÂU SINH non đẻ muộn nên đã hy SINH
  1. Muông sinh. Con vật nuôi gọi là súc SÚC, HÚC Nghĩa: Gia súc, gia cầm, vật nuôi Xem chi tiết , dùng để cúng gọi là sinh .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぎせい sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
ぎせいしゃ nạn nhân
Ví dụ âm Kunyomi

ぎせい HI SINHSự hy sinh
ぎせいしゃ HI SINH GIẢNạn nhân
自己犠 じこぎせい TỰ KỈ HI SINHSự hy sinh
となる ぎせいとなる Sa cơ
フライ ぎせいフライ Hy sinh cẩn thận
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa