Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 彪

Hán Việt
BƯU
Nghĩa

Lốm đốm, con hổ con


Âm On
ヒョウ ヒュウ
Âm Kun
あや

Đồng âm
BƯU Nghĩa: Bưu điện, thư tín Xem chi tiết TIÊU, BƯU Nghĩa: Tóc dài Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BAN Nghĩa: Lang lổ. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HỔ Nghĩa: Con hổ Xem chi tiết
彪
  • Hổ nghiễm nhiên có đôi chân vằn vằn như tóc sam
  • ở bưu điện có con hổ vằn
  • Thuỳ nhận sổ đất từ BƯU cục!
  • Hình ảnh một người (tư) đang dùng lược trải mái TÓC DÀI
  • Trồng 1000 bông hoa cỏ trên mặt đất bên cạnh BƯU điện
Ví dụ Hiragana Nghĩa