Created with Raphaël 2.1.21243657
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 壱

Hán Việt
NHẤT
Nghĩa

Một (dùng trong văn tự)


Âm On
イチ イツ
Âm Kun
ひとつ
Nanori
かず

Đồng âm
NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết NHẤT Nghĩa: Một Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHẤT Nghĩa: Một Xem chi tiết Y Nghĩa: Hắn, anh ta , y Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết DẬT Nghĩa: Lầm lỗi, ẩn dật Xem chi tiết
壱
  • Sĩ quàng Khăn cười Hihi là sướng Nhất
  • Duy nhất có 1 thằng quan sĩ trùm khăn cười hihi (thằng khùng)
  • Kẻ sĩ trùm khăn cười hihi khi về NHẤT
  • Nhất định bức vẽ chiếc Khăn Hy vọng của họa Sĩ phải là Số Một
  • Kẻ sĩ dùng khăn lau thìa là sạch Nhất
  1. số một, một (thay cho 一)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

万円 きんいちまんえん KIM NHẤT VẠN VIÊNMột vạn yên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa