Created with Raphaël 2.1.212
  • Số nét 2
  • Cấp độ N1

Kanji 卩

Hán Việt
TIẾT
Nghĩa

Tem, đóng dấu


Âm On
セツ
Âm Kun
わりふ

Đồng âm
KHẾ, TIẾT, KHIẾT, KHẤT Nghĩa: Thề ước, hứa hẹn Xem chi tiết TIẾT, TIỆT Nghĩa: Mùa, tiết trời Xem chi tiết DUỆ, TIẾT Nghĩa: Thư sướng. Một âm là tiết. Ngớt, yên. Giảm bớt. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ẤN Nghĩa: Con dấu Xem chi tiết
卩
  • Theo nghĩa gốc: 卩 là tượng hình của một người đang quỳ.
  • Tiết trời này phải dùng Pê đan làm bằng Đốt Tre mới bền.
  • Bộ Tiết => ĐỐt tre
Ví dụ Hiragana Nghĩa