- Có khả năng bị thằng BÉO hiếp dâm , tôi la lên A Á Á Á
- A đống đất có khả nĂng tâm bốc
- Khả , Khá bỏ phụ âm thành ả á
- KHẢ năng phang thằng bé vào MÔNG ... rên lên á Á
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
阿 る | おもねる | A | Tâng bốc |
大衆に 阿 る | たいしゅうにおもねる | Để bán ngoài cho những khối lượng (khối) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
阿 媽 | あま | A | Con gái |
阿 字 | あじ | A TỰ | Mẫu tự thứ nhất của Phạn ngữ |
阿 諛 | あゆ | A | Sự tâng bốc |
阿 吽 | あうん | A | Vt của Order of Merit |
阿 呆 | あほう | A NGỐC | Kẻ ngốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
阿 る | おもねる | A | Tâng bốc |
阿 世 | おもねよ | A THẾ | Sự tâng bốc |
阿 比 | おもねひ | A BỈ | Chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá) |
阿 蘭陀 | おらんだ | A LAN ĐÀ | Vải lanh Hà lan |
阿 ねる | おもねねる | A | Tới búa đàn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|