Created with Raphaël 2.1.212435678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 阿

Hán Việt
A, Á
Nghĩa

Tâng bốc, xu nịnh, a dua, Góc


Âm On
Âm Kun
おもね.る くま

Đồng âm
Á Nghĩa: Thứ hai, dưới một bậc Xem chi tiết Á Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHỤNG, BỔNG Nghĩa: Vâng lệnh Xem chi tiết
阿
  • Có khả năng bị thằng BÉO hiếp dâm , tôi la lên A Á Á Á
  • A đống đất có khả nĂng tâm bốc
  • Khả , Khá bỏ phụ âm thành ả á
  • KHẢ năng phang thằng bé vào MÔNG ... rên lên á Á
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

おもねる ATâng bốc
大衆に たいしゅうにおもねる Để bán ngoài cho những khối lượng (khối)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

あま ACon gái
あじ A TỰMẫu tự thứ nhất của Phạn ngữ
あゆ ASự tâng bốc
あうん AVt của Order of Merit
あほう A NGỐCKẻ ngốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

おもねる ATâng bốc
おもねよ A THẾSự tâng bốc
おもねひ A BỈChim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)
蘭陀 おらんだ A LAN ĐÀVải lanh Hà lan
ねる おもねねる ATới búa đàn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa