Created with Raphaël 2.1.212436578910111312
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 痺

Hán Việt
Nghĩa

Cũng như chữ tý [痹].


Âm On
Âm Kun
しび.れる

Đồng âm
TÝ, TỨ Nghĩa: Thăm hỏi, dò xét Xem chi tiết
Đồng nghĩa
MA Nghĩa: Cây gai Xem chi tiết THỨ, THÍCH Nghĩa: Danh thiếp, chích, đâm Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
痺
  • Bị bệnh bạch cầu đã 4 năm. Nằm tê liệt 1 chỗ
  • Sờ Tý thì bị Tê
  • Tôi bị Bệnh tê liệt 10 đầu ngón chân trắng bạch một Tý
  • Ti hèn bị bệnh liệt
  • Ti hèn là bệnh mà lâu dần sẽ dẫn đến tê liệt
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

れる しびれる
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

まひ MA TÝGây tê
四肢麻 ししまひ TỨ CHI MA TÝLiệt tứ chi
対麻 ついまひ ĐỐI MA TÝLiệt
する まひする MA TÝBị tê
させる まひさせる Gây mê
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa