Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N1

Kanji 爪

Hán Việt
TRẢO
Nghĩa

Móng vuốt cầm thú


Âm On
ソウ
Âm Kun
つめ つま~

Đồng âm
TRÀO Nghĩa: Riễu cợt. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CƯỚC Nghĩa: Cái chân Xem chi tiết
  • MÓNG tay cào lên TRẢO để lại 3 vết xước dài
  • Long trảo thủ (móng tay của rồng) là miếng võ dùng móng tay để cào nhau của đàn bà, sau khi cào để lại 3 vết
  1. Móng chân, móng tay.
  2. Trảo nha TRẢO Nghĩa: Móng vuốt cầm thú Xem chi tiết móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ.
  3. Chân các giống động vật.
  4. Ngọn, cuối của một đồ vật gì.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
つめmóng
先 つまさきđầu ngón chân
切 つめきり cái cắt móng tay
牙 そうがcánh tay phải
なまづめMóng tay
痕 つめあと hỗn tạp
いとつめ cây mướp
切り つめきり cái bấm móng tay
cựa gà
跡 つめあとhỗn tạp
Ví dụ âm Kunyomi

つまさき TRẢO TIÊNĐầu ngón chân
弾く つまびく TRẢO ĐÀNTiếng bập bung
つまかわ TRẢO BÌVỏ bảo vệ trên (về) một cái còng
立ち つまだち TRẢO LẬPTiếp tục đứng đi nhón chân
立つ つまだつ TRẢO LẬPĐứng nhón chân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

つめきり TRẢO THIẾTCái cắt móng tay
切り つめきり TRẢO THIẾTCái bấm móng tay
つめいん TRẢO ẤNDấu tay
つめあと TRẢO NGÂNVết xây xát
つめあと TRẢO TÍCHFingernail đánh dấu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

そうが TRẢO NHACánh tay phải
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa