- Chân của chị Nguyệt quá Khứ phải dùng nạng Tre
- Khước từ là ăn 1 cước của chị nguyệt
- 1 cước của nguyệt trong quá khứ gãy 1 đốt tre
- Tung một Cước vào háng em Nguyệt cho ẽm khỏi khước từ
- Cước phí Khước từ bảo hiểm đôi Chân chị Nguyệt.
- Tục dùng như chữ cước 腳 .
- Giản thể của chữ 腳
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
下脚 | かきゃく | chân; chi dưới |
内反脚 | ないはんきゃく | Chân vòng kiềng |
失脚 | しっきゃく | sự đổ vỡ; đổ vỡ; sự thất bại |
日脚 | ひあし | vị trí mặt trời |
橋脚 | きょうきゃく | trụ cầu |
Ví dụ âm Kunyomi
日 脚 | ひあし | NHẬT CƯỚC | Vị trí mặt trời |
毛 脚 | けあし | MAO CƯỚC | Chiều dài của tóc |
火 脚 | ひあし | HỎA CƯỚC | Lửa cháy lan rộng ra |
脚 部 | あしぶ | CƯỚC BỘ | Chân |
ばた 脚 | ばたあし | CƯỚC | Phấp phới cú đá (bơi) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
脚 下 | きゃっか | CƯỚC HẠ | Dưới chân |
脚 立 | きゃたつ | CƯỚC LẬP | Bậc để chân |
脚 絆 | きゃはん | CƯỚC | Ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá) |
脚 光 | きゃっこう | CƯỚC QUANG | Đèn sân khấu |
脚 本 | きゃくほん | CƯỚC BỔN | Kịch bản |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
下 脚 | かきゃく | HẠ CƯỚC | Chân |
飛 脚 | ひきゃく | PHI CƯỚC | Người đưa thư |
馬 脚 | ばきゃく | MÃ CƯỚC | Đưa cho chính mình ra khỏi |
三 脚 | さんきゃく | TAM CƯỚC | Giá ba chân |
健 脚 | けんきゃく | KIỆN CƯỚC | Người làm hàng rào |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|