Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 脚

Hán Việt
CƯỚC
Nghĩa

Cái chân


Âm On
キャク キャ カク
Âm Kun
あし
Nanori

Đồng nghĩa
TÚC Nghĩa: Chân, đầy đủ Xem chi tiết TRỤ, TRÚ Nghĩa: Cột , sào Xem chi tiết
脚
  • Chân của chị Nguyệt quá Khứ phải dùng nạng Tre
  • Khước từ là ăn 1 cước của chị nguyệt
  • 1 cước của nguyệt trong quá khứ gãy 1 đốt tre
  • Tung một Cước vào háng em Nguyệt cho ẽm khỏi khước từ
  • Cước phí Khước từ bảo hiểm đôi Chân chị Nguyệt.
  1. Tục dùng như chữ cước .
  2. Giản thể của chữ 腳
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かきゃく chân; chi dưới
内反 ないはんきゃく Chân vòng kiềng
しっきゃく sự đổ vỡ; đổ vỡ; sự thất bại
ひあし vị trí mặt trời
きょうきゃく trụ cầu
Ví dụ âm Kunyomi

ひあし NHẬT CƯỚCVị trí mặt trời
けあし MAO CƯỚCChiều dài của tóc
ひあし HỎA CƯỚCLửa cháy lan rộng ra
あしぶ CƯỚC BỘChân
ばた ばたあし CƯỚCPhấp phới cú đá (bơi)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きゃっか CƯỚC HẠDưới chân
きゃたつ CƯỚC LẬPBậc để chân
きゃはん CƯỚCGhệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
きゃっこう CƯỚC QUANGĐèn sân khấu
きゃくほん CƯỚC BỔNKịch bản
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かきゃく HẠ CƯỚCChân
ひきゃく PHI CƯỚCNgười đưa thư
ばきゃく MÃ CƯỚCĐưa cho chính mình ra khỏi
さんきゃく TAM CƯỚCGiá ba chân
けんきゃく KIỆN CƯỚCNgười làm hàng rào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa