- Suy nghĩ một hồi dùng tay TRA KHẢO
- Dùng tay (扌) suy nghĩ (考) cách TRA KHẢO
- Chống tay suy nghĩ cách tra KHẢO
- SUY NGHĨ cách tra KHẢO bằng TAY.
- Đánh tra khảo.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
拷問 | ごうもん | sự tra tấn |
拷問具 | ごうもんぐ | dụng cụ tra tấn |
Ví dụ âm Kunyomi
拷 問 | ごうもん | KHẢO VẤN | Sự tra tấn |
拷 問具 | ごうもんぐ | KHẢO VẤN CỤ | Dụng cụ tra tấn |
拷 問する | ごうもんする | KHẢO VẤN | Hạch hỏi |
拷 問台 | ごうもんだい | KHẢO VẤN THAI | Cái giá |
拷 問にかける | ごうもんにかける | Tra tấn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|