Created with Raphaël 2.1.2123546789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 拷

Hán Việt
KHẢO
Nghĩa

Đánh tra khảo


Âm On
ゴウ

Đồng âm
KHẢO Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét Xem chi tiết KHÀO, CỪU Nghĩa: Xương cùng đít. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHẢO Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét Xem chi tiết 調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
拷
  • Suy nghĩ một hồi dùng tay TRA KHẢO
  • Dùng tay (扌) suy nghĩ (考) cách TRA KHẢO
  • Chống tay suy nghĩ cách tra KHẢO
  • SUY NGHĨ cách tra KHẢO bằng TAY.
  1. Đánh tra khảo.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ごうもん sự tra tấn
問具 ごうもんぐ dụng cụ tra tấn
Ví dụ âm Kunyomi

ごうもん KHẢO VẤNSự tra tấn
問具 ごうもんぐ KHẢO VẤN CỤDụng cụ tra tấn
問する ごうもんする KHẢO VẤNHạch hỏi
問台 ごうもんだい KHẢO VẤN THAICái giá
問にかける ごうもんにかける Tra tấn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa