Created with Raphaël 2.1.2123645798101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 惰

Hán Việt
NỌA
Nghĩa

Lười biếng, ngây ngô


Âm On

Đồng nghĩa
ĐÃI Nghĩa: Lười biếng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
惰
  • Tim nguyệt nằm bên trái nên NỌA là người lười biếng
  • Trong Tâm cảm thấy sai Trái khi Nọa nạt chị Nguyệt làm việc LƯỜI BIẾNG
  • Mô TẢ Trái Tim LƯỜI BIẾNG của Nguyệt
  • Trái tim bị những việc sai trái che ánh sáng của mặt trăng thì sẽ lười biếng
  • Người lười biếng có trái tim nằm bên trái và thích ngắm mặt trăng
  1. Lười biếng. Như nọa tính NỌA Nghĩa: Lười biếng, ngây ngô Xem chi tiết TÍNH Nghĩa: Giới tính, giống Xem chi tiết tính lười, du nọa NỌA Nghĩa: Lười biếng, ngây ngô Xem chi tiết lười biếng ham chơi, không chịu làm ăn.
  2. Hình dáng uể oải.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
たいだ lười biếng; uể oải; sự lười biếng; sự uể oải
たいだな biếng; biếng nhác; cẩu thả
だせい quán tính; đà; sự không chịu thay đổi; thói quen
だき sự lười biếng; sự lười nhác; sự bơ phờ; sự lờ dờ
だみん sự lười biếng; sự lười nhác; sự không hoạt động
Ví dụ âm Kunyomi

だき NỌA KHÍSự lười biếng
きんだ CẦN NỌASự cần mẫn và sự lười biếng
たいだ ĐÃI NỌALười biếng
だせい NỌA TÍNHQuán tính
だみん NỌA MIÊNSự lười biếng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa