Created with Raphaël 2.1.212354678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 怯

Hán Việt
KHIẾP
Nghĩa

Sợ khiếp, nhát.


Âm On
キョウ コウ
Âm Kun
ひる.む おびえ.る おじる おび.える おそ.れる

Đồng nghĩa
KHỦNG, KHÚNG Nghĩa: Dọa nạt, sợ hãi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHỐ, BỐ Nghĩa: Sợ hãi, dọa nạt, đáng sợ Xem chi tiết CẢNH Nghĩa: Đề phòng, khuyến cáo Xem chi tiết
怯
  • Khiếp sợ quá Khứ đau Lòng
  • Trong TÂM luôn nhớ chuyện khủng KHIẾP của quá KHỨ
  • Con tim luôn Khiếp hãi quá khứ
  • Tim chứa quá Khứ Khiếp sợ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ひるむ KHIẾPDao động
気が きがひるむ KHÍ KHIẾPThất thần
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える おびえる KHIẾPSợ hãi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える おびえる KHIẾPSợ hãi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひきょう TI KHIẾPBần tiện
きょうだ KHIẾPTính nhát gan
ひきょうな TI KHIẾPƯơn
ひきょうもの TI KHIẾP GIẢNgười hèn nhát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa