- Khiếp sợ quá Khứ đau Lòng
- Trong TÂM luôn nhớ chuyện khủng KHIẾP của quá KHỨ
- Con tim luôn Khiếp hãi quá khứ
- Tim chứa quá Khứ Khiếp sợ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
怯 む | ひるむ | KHIẾP | Dao động |
気が 怯 む | きがひるむ | KHÍ KHIẾP | Thất thần |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
怯 える | おびえる | KHIẾP | Sợ hãi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
怯 える | おびえる | KHIẾP | Sợ hãi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
卑 怯 | ひきょう | TI KHIẾP | Bần tiện |
怯 懦 | きょうだ | KHIẾP | Tính nhát gan |
卑 怯 な | ひきょうな | TI KHIẾP | Ươn |
卑 怯 者 | ひきょうもの | TI KHIẾP GIẢ | Người hèn nhát |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|