- CÁI THÌA để trong BAO lâu ngày có MÙI.
- Bọc hi lâu ngày thì có mùi
- ở trong Bao có cái Thìa phát ra MÙI hương thơm
- Phơi Hạt ( thêm bộ Nhật ) thiếu nắng mất Mùi Hương
- Cái gì để trong bao lâu ngày (ヒ: ngày) thì đều sẽ bốc mùi
- Cái thìa cất trong bao lâu ngày bốc Mùi.
- fragrant, stink, glow, insinuate, (kokuji)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
匂い におい hơi hám | ||
匂う におう cảm thấy mùi; có mùi | ||
い いいにおいmùi thơm | ||
匂わせる におわせるthân mật | ||
匂い油 においあぶらnước hoa | ||
匂い袋 においぶくろ Túi bột thơm | ||
匂いがある においがあるcó mùi | ||
臭い匂い くさいにおいmùi hôi | ||
匂いに慣れる においになれるbén mùi | ||
強い匂いがする つよいにおいがするnồng nặc . |
Ví dụ âm Kunyomi
匂 う | におう | (MÙI) | Cảm thấy mùi |
咲き 匂 う | さきにおう | TIẾU (MÙI) | Để đầy đủ nở hoa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
匂 わせる | におわせる | (MÙI) | Tới mùi (của) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
匂 い | におい | (MÙI) | Hơi hám |
いい 匂 い | いいにおい | (MÙI) | Mùi thơm |
匂 いがある | においがある | Có mùi | |
匂 いがする | においがする | Ngửi | |
匂 い油 | においあぶら | (MÙI) DU | Nước hoa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|