- Một ng ở dưới ngôi nhà thấy một con chim hóa ra đó là chim ưng
- NGƯỜI 人 NGỒI DƯỚI NHÀ 广 THẤY CON CHIM 隹 GIỐNG CON ĐÀ ĐIỂU 鳥 NHƯNG THẬT RA NÓ LÀ CHIM ƯNG 鷹
- Đi bắt chim Ưng ở trên núi về thuần thành chim nhà.
- Trong nhà nghiễm nhiên chim ƯNG được người thuần thành chim nhà
- Ngồi trong nhà ngắm chim ưng giang cánh
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
夜 鷹 | よたか | DẠ ƯNG | Chim diều hâu đêm |
鷹 派 | たかは | ƯNG PHÁI | Săn bắt hoặc đảng phái hardline |
兀 鷹 | はげたか | NGỘT ƯNG | Chim kền kền |
放 鷹 | ほうたか | PHÓNG ƯNG | Nghề nuôi chim ưng |
禿 鷹 | はげたか | NGỐC ƯNG | Chim kền kền |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|