- Cỏ mà có cái tai to thì là nấm...
- Giống như tai mọc nhiu như cỏ là nấm
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
茸 雲 | きのこぐも | NHUNG VÂN | Cột mây hình nấm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
原 茸 | はらたけ | NGUYÊN NHUNG | Nấm nhung |
松 茸 | まつたけ | TÙNG NHUNG | Nấm matsutake |
椎 茸 | しいたけ | CHUY NHUNG | Nấm hương |
毒 茸 | どくたけ | ĐỘC NHUNG | Nấm mũ độc |
毛 茸 | もうたけ | MAO NHUNG | Tóc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
鼻 茸 | びじょう | TỊ NHUNG | Hạch sưng trong mũi |
鹿 茸 末 | ろくじょうまつ | LỘC NHUNG MẠT | Nhung hươu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|