Created with Raphaël 2.1.212435679810111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 楼

Hán Việt
LÂU
Nghĩa

Tháp


Âm On
ロウ
Âm Kun
たかどの

Đồng âm
LẬU Nghĩa:  Thấm ra, nhỏ ra, rỉ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THÁP Nghĩa: Tòa tháp, đài cao Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
楼
  • CÂY 木 GẠO 米 mà người CON GÁI 女 đã trồng được cất giữ ở LÂU 楼 đài...
  • LÂU đài có GẠO và GÁI
  • Thời xưa lâu đài xây dựng bằng gỗ trong đó là chốn ăn chơi (gạo với đàn bà)
  • LẦU xanh ngày xưa được làm bằng GỖ bên trong có ĂN uống và có PHỤ NỮ
  • Thanh LÂU này xây bằng Gỗ
  • Gái gú bên trong da trắng như Gạo
  1. Giản thể của chữ 樓
Ví dụ Hiragana Nghĩa
摩天 まてんろう nhà chọc trời
ろうもん cổng vào lầu các
ろうかく lầu các
しょうろう tháp chuông
Ví dụ âm Kunyomi

ぎろう KĨ LÂUNhà chứa
がろう HỌA LÂUVẽ phòng triển lãm tranh
そうろう TẰNG LÂUTòa nhà cao tầng
ぼうろう VỌNG LÂUĐài quan sát
ろうもん LÂU MÔNCổng vào lầu các
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa